Cả Wh và mAh đều là đơn vị đo lường năng lượng, thường được dùng để chỉ dung lượng pin của các thiết bị điện tử. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau và cách tính toán cũng khác nhau.

mAh (miliampe giờ)

  • Định nghĩa: mAh là đơn vị đo điện tích, thể hiện lượng điện năng mà pin có thể cung cấp trong một giờ.
  • Ví dụ: Pin điện thoại có dung lượng 5000 mAh có nghĩa là pin có thể cung cấp dòng điện 5000 mA trong 1 giờ, hoặc 2500 mA trong 2 giờ, 1000 mA trong 5 giờ…

Wh (oát giờ)

  • Định nghĩa: Wh là đơn vị đo năng lượng, thể hiện tổng năng lượng mà pin có thể lưu trữ và cung cấp.
  • Ví dụ: Pin laptop có dung lượng 60 Wh có nghĩa là pin có thể cung cấp năng lượng 60W trong 1 giờ, hoặc 30W trong 2 giờ…

Công thức chuyển đổi

Để chuyển đổi giữa mAh và Wh, ta cần biết điện áp (V) của pin. Công thức chuyển đổi như sau:

  • mAh sang Wh:
    Wh = (mAh x V) / 1000
    
  • Wh sang mAh:
    mAh = (Wh x 1000) / V
    

Ví dụ:

  • Pin điện thoại có dung lượng 4000 mAh, điện áp 3.7V. Vậy dung lượng pin tính theo Wh là:
    Wh = (4000 mAh x 3.7 V) / 1000 = 14.8 Wh
    
  • Pin laptop có dung lượng 43 Wh, điện áp 11.1V. Vậy dung lượng pin tính theo mAh là:
    mAh = (43 Wh x 1000) / 11.1 V = 3873.87 mAh
    

Lưu ý:

  • Wh là đơn vị đo lường năng lượng chính xác hơn mAh, vì nó tính đến cả điện áp của pin.
  • Khi so sánh dung lượng pin của hai thiết bị, nên sử dụng Wh để so sánh sẽ chính xác hơn.
  • Thông thường, mAh được sử dụng để chỉ dung lượng pin điện thoại, máy tính bảng, trong khi Wh được sử dụng cho pin laptop, máy ảnh…